Từ đồng nghĩa với "bao sân"

lấn sân chiếm lĩnh xâm phạm lấn át
độc chiếm thâu tóm cướp lấn chiếm
điều khiển quản lý thống trị bao trùm
bao quát chi phối can thiệp xâm lấn
đi vào xâm nhập lấn vào đi ra