Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bao thầu"
thầu
nhận thầu
đấu thầu
thầu khoán
thầu công trình
đảm nhận
chủ thầu
thực hiện
quản lý
đầu tư
thực thi
thực hiện hợp đồng
cung cấp
đảm bảo
thực hiện dự án
chấp nhận thầu
đầu thầu
giao thầu
thực hiện công việc
thực hiện nhiệm vụ