Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bao trùm"
bao bọc
trùm
che phủ
phủ kín
bao quanh
vây quanh
đậy
gói
kín
che đậy
bao lấy
bọc
tỏa ra
lan tỏa
phủ sóng
đổ lên
đổ xuống
tích tụ
hội tụ
tập trung