Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bao tử"
dạ dày
bụng
bụng dạ
bao tử lợn
bao tử mướp
dạ con
bụng mẹ
thai
quả non
bào thai
bụng bầu
bụng mang
bụng phệ
bụng tròn
bụng to
dạ dày động vật
dạ dày người
ruột
thịt
nội tạng