Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bao vây"
vây quanh
vòng vây
phong tỏa
bao quanh
vây
ràng buộc
cô lập
bao vây kinh tế
vòng tròn
khoanh vùng
bế tắc
vây hãm
đóng chặt
cắt đứt
ngăn chặn
bức bách
giam giữ
khống chế
điều khiển
vây kín