Từ đồng nghĩa với "bao vây kinh tế"

cô lập kinh tế cấm vận phong tỏa kinh tế cắt đứt quan hệ kinh tế
tẩy chay kinh tế đình chỉ giao thương ngăn chặn thương mại khóa cửa kinh tế
cô lập thương mại cấm giao dịch cấm xuất nhập khẩu đặt lệnh cấm
cắt đứt liên lạc kinh tế đặt lệnh phong tỏa cấm vận thương mại cô lập quốc gia
ngăn chặn đầu tư cắt đứt hợp tác kinh tế đình chỉ hợp tác không hợp tác kinh tế
không giao thương