Từ đồng nghĩa với "baohoa"

cánh hoa tràng hoa đài hoa nhị hoa
bộ phận hoa hoa bông hoa cụm hoa
hoa đực hoa cái bộ phận sinh sản cành hoa
cuống hoa mầm hoa hoa nở hoa tươi
hoa khô hoa dại hoa cảnh hoa đồng nội