Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"batinê"
patinê
bạt
bạt nhựa
bạt che
bạt phủ
bạt lều
bạt chống nước
bạt trải
bạt dã ngoại
bạt bơi
bạt xếp
bạt bọc
bạt cách nhiệt
bạt chống nắng
bạt bảo vệ
bạt lót
bạt vải
bạt nhựa PVC
bạt chống thấm
bạt đa năng