Từ đồng nghĩa với "batrui cn batti"

tuần tra đi tuần quản đội đi theo tốp
tuần hành đi kiểm tra đi giám sát đi kiểm soát
đi dạo đi bộ đi khảo sát đi thăm
đi thực địa đi theo nhóm đi theo đội đi theo hàng
đi theo lối đi theo đường đi theo kế hoạch đi theo lịch trình