Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"batrui cn batti"
tuần tra
đi tuần
quản đội
đi theo tốp
tuần hành
đi kiểm tra
đi giám sát
đi kiểm soát
đi dạo
đi bộ
đi khảo sát
đi thăm
đi thực địa
đi theo nhóm
đi theo đội
đi theo hàng
đi theo lối
đi theo đường
đi theo kế hoạch
đi theo lịch trình