Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"batrợnbatrạo"
batrợn
bạo
hung hãn
quá khích
mạnh mẽ
côn đồ
thô bạo
khó chịu
khó tính
khó ưa
điên cuồng
kích động
nóng nảy
bất thường
khó kiểm soát
mất kiểm soát
quá khổ
quá đáng
quá mức
khó nhằn