Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bay bướm"
bướm đêm
ruồi bay
kiểu cách
trau chuốt
bóng bẩy
lòe loẹt
sặc sỡ
hoa mỹ
khoa trương
phô trương
màu mè
điệu đà
rườm rà
lấp lánh
hào nhoáng
sang trọng
thẩm mỹ
tinh tế
đặc sắc
điệu bộ