Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bay lượn"
lượn
bay
vờn
quay
xoay
lượn lờ
vút
nhảy múa
điêu luyện
lướt
chao
vẫy
lượn vòng
lượn bay
đi vòng
lướt bay
nhấp nhô
vòng quanh
đi lượn
vòng lượn