Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"be bét"
nát
hỏng
vỡ
bể
tan nát
rã
hư
sứt mẻ
bừa bộn
lộn xộn
lộn xộn
bê bết
lê thê
tàn tạ
mất hình
mất dạng
không ra gì
tồi tệ
thảm hại
khốn khổ