Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"benden"
benzen
c6h6
hydrocarbon
hợp chất hữu cơ
hóa chất
chất lỏng
chất bay hơi
chất độc
chất gây ung thư
dầu mỏ
xăng
dầu diesel
hợp chất thơm
hợp chất hữu cơ thơm
chất tẩy rửa
chất hòa tan
chất xúc tác
hóa dầu
hóa học
hóa chất công nghiệp