Từ đồng nghĩa với "beng"

chém đánh quật đâm
sát tấn công hạ đánh bại
đánh gục đánh đập đánh chém đánh nhau
đánh lén đánh trúng đánh mạnh đánh rơi
đánh văng đánh dập đánh bầm đánh tơi tả