Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"benzen"
benzen
toluen
xylene
naphtalen
styren
phenol
dầu mỏ
hợp chất hữu cơ
hóa chất công nghiệp
chất tẩy rửa
chất hòa tan
chất lỏng dễ bay hơi
chất dễ cháy
dung môi
chất tẩy dầu mỡ
nhựa than đá
hóa chất hữu cơ bay hơi
chất phụ gia
chất tạo màu
chất tẩy