Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biến chứng"
rối loạn
hội chứng
triệu chứng
dấu hiệu
biểu hiện
bệnh hoạn
bệnh tật
phức tạp
vấn đề
hiện tượng
tiên lượng
chỉ định
tình trạng
biến đổi
hệ quả
tác dụng phụ
sự phát triển
diễn biến
nguy cơ
khó khăn
trở ngại