Từ đồng nghĩa với "biến thiên"

sự biến đổi sự thay đổi sự biến động sự dao động
tính hay biến đổi tính hay thay đổi tính không ổn định sự không đồng đều
độ biến đổi phương sai sự đa dạng biến dị
tính biến thiên sự phân tán sự linh hoạt tính linh hoạt
sự không ổn định sự thay đổi liên tục sự chuyển động sự khác biệt