Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biết tỏng tòng tong"
biết tỏng
hiểu rõ
nắm rõ
thấu hiểu
thông thạo
rành rọt
biết rõ
biết hết
biết tường tận
biết ngọn ngành
biết rõ ràng
biết tường tận
nắm bắt
thấu đáo
thông suốt
hiểu biết
biết tường
biết chứ
biết chắc
biết rõ mồn một