Từ đồng nghĩa với "biểu cảm"

cảm xúc biểu hiện thể hiện trình bày
diễn đạt phát biểu mô tả truyền đạt
gợi cảm sắc thái ngôn ngữ biểu cảm cảm thụ
cảm nhận tình cảm hài hước tâm trạng
cảm hứng tâm tư cảm động cảm kích