Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biểu cảm"
cảm xúc
biểu hiện
thể hiện
trình bày
diễn đạt
phát biểu
mô tả
truyền đạt
gợi cảm
sắc thái
ngôn ngữ biểu cảm
cảm thụ
cảm nhận
tình cảm
hài hước
tâm trạng
cảm hứng
tâm tư
cảm động
cảm kích