Từ đồng nghĩa với "biểu diễn"

trình diễn thể hiện diễn xuất xuất hiện
thực hiện diễn ra trình bày trình diễn nghệ thuật
múa hát diễn thể hiện nghệ thuật
trình bày công khai trình bày hình ảnh diễn tả thể hiện ý tưởng
thể hiện cảm xúc trình bày thông tin trình bày số liệu diễn giải
diễn đạt