Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biểu trưng"
biểu hiện
hình tượng
tượng trưng
biểu tượng
mẫu hình
đặc trưng
hình ảnh
đại diện
tín hiệu
dấu hiệu
mô hình
hình thức
nghệ thuật
tượng
hình mẫu
điển hình
mẫu mực
tượng trưng
hình ảnh hóa
đặc điểm