Từ đồng nghĩa với "biện chứng"

biện chứng lập luận tranh luận tranh cãi
luận chiến phân tích duy lý thuyết phục
tuyên bố phê phán phê bình đối thoại
đối chiếu so sánh nghiên cứu khảo sát
phát triển tiến bộ hợp lý tư duy biện chứng