Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biệt tăm biệttích"
biệt tăm
biệt tích
mất tích
vắng mặt
không thấy
biến mất
lẩn trốn
ẩn dật
trốn tránh
không rõ tung tích
không ai biết
không có dấu vết
biệt lập
riêng biệt
tách biệt
cô lập
vắng vẻ
hẻo lánh
thầm lặng
yên tĩnh