Từ đồng nghĩa với "biệt tăm biệttích"

biệt tăm biệt tích mất tích vắng mặt
không thấy biến mất lẩn trốn ẩn dật
trốn tránh không rõ tung tích không ai biết không có dấu vết
biệt lập riêng biệt tách biệt cô lập
vắng vẻ hẻo lánh thầm lặng yên tĩnh