Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bi tráng"
bi ai
hùng tráng
kịch tính
cao trào
gây xúc động
ấn tượng mạnh
gây ấn tượng
chính kịch
mạnh mẽ
nổi bật
đóng kịch
hùng biện
cảm động
kịch nghệ
tâm trạng
sâu lắng
tráng lệ
đầy cảm xúc
kịch tính hóa
tuyệt vời