Từ đồng nghĩa với "bia đỡ đạn"

bia đỡ đạn người hy sinh người lính nạn nhân
kẻ hy sinh người chịu đựng người bảo vệ người thay thế
người chiến đấu người chịu đựng khổ đau người bị tổn thương người mất mát
người bị hi sinh người bảo vệ hòa bình người chiến sĩ người đứng ra
người gánh chịu người chịu trách nhiệm người bị đè nén người bị áp bức