Từ đồng nghĩa với "binh bị"

vũ khí vũ trang vũ khí trang bị thiết bị quân sự
đạn bom vũ khí hóa khí tài
trang bị vũ khí chiến đấu vũ khí hạng nặng vũ khí hạng nhẹ
vũ khí tự động vũ khí cá nhân vũ khí chiến lược vũ khí tấn công
vũ khí phòng thủ vũ khí sinh học vũ khí hóa học vũ khí hạt nhân
tăng cường binh bị