Từ đồng nghĩa với "binh lực"

lực lượng quân đội quân sự lực lượng vũ trang
đơn vị quân đội binh đoàn đội quân quân lính
quân nhân binh sĩ lực lượng chiến đấu quân lực
cán bộ quân đội binh lực chiến đấu lực lượng quân sự quân đội nhân dân
lực lượng an ninh quân đội chính quy lực lượng dự bị quân đội tự vệ