Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"binh nhu"
quân nhu
vật tư quân sự
hậu cần
cung cấp quân nhu
đồ tiếp tế
vật liệu quân sự
hàng hóa quân sự
tiếp tế
cung ứng
vật tư
hàng tiếp tế
cung cấp
hàng hóa
vật dụng
đồ dùng
tài sản quân sự
công cụ
nguyên liệu
đồ quân dụng
hàng hóa cần thiết