Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"binh tình"
tình hình
tình trạng
bối cảnh
diễn biến
thông tin
tin tức
tin tức quân sự
tình thế
tình cảnh
bình báo
bình luận
bình phong
bình tĩnh
bình an
bình thường
bình đẳng
bình phục
bình yên
bình tĩnh lại
bình quân