Từ đồng nghĩa với "binh đao"

chiến tranh gươm đao vũ khí
binh lính cuộc chiến sát thương hủy diệt
đổ máu xung đột bạo lực thảm sát
khói lửa tàn sát đối kháng chiến đấu
khổ đau thù hận mất mát đau thương