Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"binh đao"
chiến tranh
gươm
đao
vũ khí
binh lính
cuộc chiến
sát thương
hủy diệt
đổ máu
xung đột
bạo lực
thảm sát
khói lửa
tàn sát
đối kháng
chiến đấu
khổ đau
thù hận
mất mát
đau thương