Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"binhcách"
vũ khí
giáp
áo giáp
khí giới
binh khí
đồ chiến
vật dụng chiến tranh
đạn
súng
mũ bảo hiểm
dao
gươm
kiếm
giáp trụ
bảo hộ
vật dụng bảo vệ
công cụ chiến tranh
vũ trang
chiến cụ
vật dụng quân sự