Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"binhlửa"
chiến tranh
hỏa chiến
đạn lửa
chiến sự
xung đột
cuộc chiến
bão lửa
khói lửa
hỏa hoạn
tàn phá
tàn khốc
hủy diệt
thảm họa
đổ nát
giao tranh
đối đầu
xung đột vũ trang
chiến đấu
bạo lực
hủy hoại