Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biên"
biên bản
bản ghi
ghi chú
sổ sách
tài liệu
ghi lại
viết
báo cáo
chép
biên giới
biên chế
biên soạn
biên dịch
biên tập
biên niên
biên thùy
biên mạc
biên cương
biên độ
biên lai
biên tập viên