Từ đồng nghĩa với "biên chế"

sắp xếp tổ chức cơ cấu phân bổ
điều phối hình thành xếp đặt thành lập
quản lý định hình phân công tổ chức hóa
cấu trúc lập kế hoạch phân loại điều hành
sắp đặt tổ chức đội ngũ biên chế đội ngũ cán bộ