Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biên dạng"
hình dạng
đường biên
mặt cắt
hình thù
đường viền
hình dáng
bề mặt
kích thước
cấu trúc
hình học
đường nét
hình ảnh
mô hình
phác thảo
bản vẽ
hình thức
đặc điểm
tỷ lệ
khung hình
bản đồ