Từ đồng nghĩa với "biên khu"

biên giới vùng biên khu vực biên địa phận
vùng đất khu vực biên thùy đường biên
khu vực giáp ranh khu vực ngoại ô vùng đất giáp ranh khu vực lân cận
khu vực xa xôi vùng đất hẻo lánh khu vực hoang dã vùng đất mênh mông
khu vực rộng lớn vùng đất trống khu vực chưa khai thác khu vực xa xôi hẻo lánh