Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biên khảo"
nghiên cứu
khảo sát
biên soạn
thẩm định
phân tích
tổng hợp
soạn thảo
chỉnh sửa
đánh giá
tìm hiểu
ghi chép
tài liệu hóa
trình bày
lập báo cáo
tổng kết
biên dịch
sưu tầm
hệ thống hóa
phác thảo
tổ chức