Từ đồng nghĩa với "biên phòng"

bảo vệ biên giới trấn giữ biên giới đồn biên phòng công an biên phòng
quân đội biên phòng lực lượng biên phòng kiểm soát biên giới phòng thủ biên giới
bảo vệ lãnh thổ đội biên phòng trạm biên phòng cảnh sát biên phòng
bảo vệ cửa khẩu đội kiểm soát biên giới bảo vệ vùng biên công tác biên phòng
người lính biên phòng đơn vị biên phòng cán bộ biên phòng nhiệm vụ biên phòng