Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biên soạn"
soạn thảo
chuẩn bị
biên tập
tổng hợp
sưu tầm
thu thập
lựa chọn
chọn lọc
tổ chức
sắp xếp
ghi chép
ghi nhận
tạo dựng
phát triển
hệ thống hóa
trình bày
điều chỉnh
cập nhật
phân loại
xây dựng