Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biên đạo"
đạo diễn
sáng tác
biên soạn
chỉ đạo
dàn dựng
tổ chức
sáng tạo
chỉ huy
điều phối
hướng dẫn
phối hợp
lập kế hoạch
thực hiện
chế tác
điều hành
quản lý
phát triển
tạo dựng
điều chỉnh
thể hiện