Từ đồng nghĩa với "biên ải"

cửa ải biên giới đường biên ranh giới
cửa khẩu điểm kiểm soát trạm kiểm soát đường ranh
vùng biên khu vực biên cửa ngõ địa giới
ranh giới địa lý đường phân định đường giới hạn vùng ranh
cửa ngõ biên giới địa phận khu vực giới hạn đường biên giới