Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biên ải"
cửa ải
biên giới
đường biên
ranh giới
cửa khẩu
điểm kiểm soát
trạm kiểm soát
đường ranh
vùng biên
khu vực biên
cửa ngõ
địa giới
ranh giới địa lý
đường phân định
đường giới hạn
vùng ranh
cửa ngõ biên giới
địa phận
khu vực giới hạn
đường biên giới