Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biến báo"
linh hoạt
khéo léo
thích ứng
thay đổi
biến hóa
đáp ứng
chống chế
tinh ranh
mưu mẹo
khôn ngoan
thông minh
lươn lẹo
tinh tế
biến đổi
điều chỉnh
khéo tay
thay thế
điêu luyện
sáng tạo
biến dạng