Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biến diễn"
diễn biến
tiến triển
phát triển
thay đổi
biến hóa
biến đổi
tiến hóa
chuyển biến
biến chuyển
tiến trình
diễn ra
xảy ra
thực hiện
thực thi
thực hành
thay thế
chuyển động
điều chỉnh
cải cách
cải tiến