Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biến dị đợ hoặc"
biến dị
biến đổi
biến thể
biến hình
biến hóa
thay đổi
đột biến
đặc tính
cấu trúc
hình dạng
sinh học
môi trường
thích nghi
phát triển
điều chỉnh
biến thiên
khác biệt
đa dạng
sự khác nhau
sự biến đổi