Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biến số"
biến
số
hằng số
tham số
đại lượng
biến thiên
biến đổi
thay đổi
đối số
thông số
giá trị
điểm số
mức độ
tỷ lệ
hệ số
chỉ số
đặc trưng
yếu tố
thành phần
biến số ngẫu nhiên