Từ đồng nghĩa với "biếng"

lười biếng lười lười nhác làm biếng
nhác thụ động chậm chạp đờ đẫn
uể oải buồn ngủ lờ đờ ngại làm việc
nhàn rỗi thờ ơ mơ hồ thiếu chú ý
không hoạt bát không năng động không hăng hái không nhiệt tình