Từ đồng nghĩa với "biếnảo"

biến hóa biến đổi thay đổi biến thiên
biến tướng biến dạng biến chuyển biến chuyển
không ổn định khó lường khó đoán khó hiểu
mơ hồ lập lờ bấp bênh thay thế
đổi thay không chắc chắn không rõ ràng không định hình