Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biếnảo"
biến hóa
biến đổi
thay đổi
biến thiên
biến tướng
biến dạng
biến chuyển
biến chuyển
không ổn định
khó lường
khó đoán
khó hiểu
mơ hồ
lập lờ
bấp bênh
thay thế
đổi thay
không chắc chắn
không rõ ràng
không định hình