Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biết thân"
biết phận
biết mình
biết rõ
biết điều
biết chừng
biết ý
biết tỏng
biết thóp
biết sai
biết hối
biết lỗi
biết sợ
biết ngại
biết dừng
biết chừng mực
biết tự trọng
biết kiềm chế
biết nhường
biết lùi
biết chấp nhận