Từ đồng nghĩa với "biết tổng"

biết tỏng biết rõ biết hết biết thừa
biết tường tận biết rõ ràng biết tất cả biết ngọn ngành
biết chi tiết biết sâu biết rõ mồn một biết rõ như lòng bàn tay
biết rõ như ban ngày biết rõ từng ly từng tí biết rõ từng ngóc ngách biết rõ từng chi tiết
biết rõ mọi chuyện biết rõ sự thật biết rõ điều bí mật biết rõ điều không ai biết